Có 2 kết quả:

减免 jiǎn miǎn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˇ減免 jiǎn miǎn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to reduce or waive (taxes, punishment, rent, tuition etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to reduce or waive (taxes, punishment, rent, tuition etc)

Bình luận 0