Có 2 kết quả:
减免 jiǎn miǎn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˇ • 減免 jiǎn miǎn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reduce or waive (taxes, punishment, rent, tuition etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reduce or waive (taxes, punishment, rent, tuition etc)
Bình luận 0